Bơm Walrus HQ200, HQ400, HQ800
Bơm Walrus, Bơm nước Walrus, Bơm công nghiệp Walrus, Bơm ly tâm Walrus, Bơm rửa xe Walrus, Bơm hồ cá Walrus, Pump Walrus, Nhà cung cấp Bơm Walrus, Đại lý Bơm Walrus, Nhà phân phối Bơm Walrus
Bơm điều khiển điện tử Walrus
Máy bơm Walrus HQ được thiết kế để cung cấp nước và tăng áp trong các ứng dụng công nghiệp, thương mại và công nghiệp nhẹ nơi áp suất nước thấp hoặc không đủ. Nó phù hợp để tăng áp lực từ nguồn cung cấp nước ngầm hoặc nước mặt.
Chất lỏng phù hợp
Nước uống được hoặc các chất lỏng sạch, loãng hoặc không xâm lấn khác.
Tính năng sản phẩm
- HQ là một đơn vị hoàn chỉnh, tất cả trong một, bao gồm máy bơm, động cơ, bình áp lực và bộ điều khiển điện tử. Bộ điều khiển điện tử tích hợp cung cấp áp suất không đổi, đảm bảo rằng máy bơm tự động khởi động khi nước được tiêu thụ và hoạt động liên tục cho đến khi không cần nước.
- Thiết kế nhỏ gọn và vận hành êm ái giúp dòng HQ phù hợp với nhiều ứng dụng.
- HQ được xây dựng từ vật liệu chống ăn mòn chất lượng hàng đầu.
- Bơm đã được tích hợp sẵn trong chế độ tắt khô với chức năng đặt lại tự động.
- Động cơ có tích hợp quá tải nhiệt để bảo vệ chống lại nhiệt độ hoạt động cao và quá dòng.
- HQ có tính năng chống đi xe đạp giúp máy bơm không khởi động và dừng liên tục khi bạn có vòi nhỏ giọt hoặc rò rỉ nhỏ trong hệ thống.
- Máy bơm sẽ nâng nước lên tới 7.6m. với van chân và đường ống hút bơm đầy nước.
Điều kiện vận hành Bơm Walrus HQ
- Nhiệt độ môi trường: Tối đa. + 40 ° C
- Nhiệt độ chất lỏng: + 4 ° C ~ + 40 ° C
- Áp suất hệ thống: Max. 8,5 kg / cm²
- Độ ẩm tương đối: Tối đa. 85% (rh)
- Trong hoạt động bình thường, không cần thiết phải điều chỉnh áp suất trừ khi mức cắt áp suất cao hơn điểm kích hoạt định sẵn (tham khảo thông số kỹ thuật).
Model về các sản phẩm Bơm nước Warlrus
TPH2T1K |
HQ800 |
TPH12T5K |
TS1500 |
TPH2T1K |
HQ800 |
TPH12T6K |
TS2200 |
TPH2T2K |
HQC200 |
TPH12T6K |
TS2200 |
TPH2T2K |
HQC400 |
TPH25T2KF |
PW100A |
TPH2T3K |
HQC400 |
TPH25T2KF |
PW100A |
TPH2T3K |
HQC800 |
TPH25T3KF |
PW100AR |
HQC800 |
TPH25T3KF |
PW100AR |
|
TPH2T4K |
HQCN200 |
TPH25T4KF |
PW100AC |
TPH2T5K |
HQCN400 |
TPH25T4KF |
PW100AC |
TPH2T5K |
HQCN400 |
TPH25T5KF |
PW250AF |
TPH2T6K |
HQCN800 |
TPH25T5KF |
PW250AF |
TPH2T6K |
HQCN800 |
TPH25T6KF |
PW400A |
TPH4T2K |
HS400 |
TPH25T6KF |
PW400A |
TPH4T2K |
HS400 |
TPH50T2KF |
TP820P (T) |
TPH4T3K |
HS800 |
TPH50T2KF |
TP820P (T) |
TPH4T3K |
HS800 |
TPH50T2,5KF |
TP825P (T) |
TPH4T4K |
TQ200 |
TPH50T2,5KF |
TP825P (T) |
TPH4T4K |
TQ200 |
TPH50T3KF |
TP320P (T) |
TPH4T5K |
TQ400 |
TPH50T3KF |
TP320P (T) |
TPH4T5K |
TQ400 |
TPH50T4KF |
TP325P (T) |
TPH4T6K |
TPH50T4KF |
TP325P (T) |
|
TPH4T6K |
TQ800 |
TPH50T5KF |
TP820 |
TPH8T2K |
TQ1500 |
TPH50T5KF |
TP820 |
TPH8T2K |
TQ1500 |
TPHK2T |
TP825 |
TPH8T2,5K |
TQ2200 |
TPHK2T |
TP825 |
TPH8T2,5K |
TQ2200 |
TPHK4T |
TP830A |
TPH8T3K |
TQC200 |
TPHK4T |
TP830A |
TPH8T3K |
TQC200 |
TP320 |
|
TPH8T4K |
TQC400 |
TPHK8T |
TP320 |
TPH8T4K |
TQC400 |
TPHK12T |
TP325 |
TQC800 |
TPHK12T |
TP325 |
|
TPH8T5K |
TQC800 |
TPHP2T |
TP 330A |
TPH12T1K |
TQCN200 |
TPHP2T |
TP 330A |
TPH12T1K |
TQCN200 |
TPHP4T |
TH250P |
TPH12T2K |
TQCN400 |
TPHP4T |
TH250P |
Người gửi / điện thoại